1.Tại sao nên sử dụng Bộ Lọc Hepa FFU H14 KESD 1175*575 ?
Bộ Lọc Hepa FFU H14 KESD 1175*575 là một thiết bị lọc không khí hiện đại, hiệu quả cao, được sử dụng rộng rãi trong các môi trường yêu cầu độ sạch cao như phòng sạch, phòng thí nghiệm, cơ sở y tế và các môi trường vi mô khác. Với khả năng loại bỏ các hạt không khí có hại, sản phẩm này đảm bảo cung cấp không khí tinh khiết, nâng cao chất lượng không khí và bảo vệ sức khỏe con người.
Ưu điểm nổi bật
- Hiệu Suất Lọc Cao: Với bộ lọc HEPA H14 KESD 1175*575, tủ dòng chảy tầng FFU có khả năng loại bỏ 99.995% các hạt bụi nhỏ đến 0.3 micromet, đảm bảo không khí luôn sạch sẽ và an toàn.
- Tốc Độ Biến Đổi Linh Hoạt: Sản phẩm được trang bị quạt có khả năng điều chỉnh tốc độ, giúp kiểm soát luồng không khí linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
- Thiết Kế Tiện Lợi: FFU có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong hệ thống trần hoặc lưới sàn, tiết kiệm không gian và đảm bảo tính thẩm mỹ.
- Độ Ồn Thấp: Hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn lớn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái.
- Tiết Kiệm Năng Lượng: Công nghệ tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Bộ Lọc Hepa FFU H14 KESD 1175*575 -Tủ Dòng Chảy Tầng FFU H14
- Tăng Cường Sức Khỏe: Loại bỏ các hạt bụi, vi khuẩn, virus trong không khí, tạo môi trường làm việc an toàn cho nhân viên.
- Nâng Cao Chất Lượng Sản Phẩm: Đảm bảo quy trình sản xuất không bị ảnh hưởng bởi bụi bẩn, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Tiết Kiệm Chi Phí: Giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị lọc, tiết kiệm năng lượng với công nghệ hiện đại.
2.Thông tin từ nhà sản xuất:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM
Thông số | Chất liệu |
Chất liệu khung | Tấm thép mạ kẽm nhôm |
Kích thước | Kích thước phần |
Lưu lượng khí định mức | 900~2200 m³/s |
Tốc độ gió trung bình | 0.45 m/s ± 20% |
Chế độ kết nối | Cáp nguồn, đầu cực, đầu nối nam nữ |
Bánh răng điều chỉnh tốc độ | 3 cấp độ điều chỉnh tốc độ |
Độ ồn | <60 db |
MÔ HÌNH SẢN PHẨM
MODEL | KESD 575*575 | KESD 1175*575 | KESD 1175*1175 |
Kích thước FFU (mm) | 575*575*225 | 1175*575*225 | 1175*1175*225 |
Kích thước màn lọc | 570*570*69 | 1170*570*69 | 1170*1170*69 |
Lưu lượng khí (m³/h) | 500 | 1080 | 2200 |
Tốc độ gió trung bình | 0.35~0.6 m/s ± 20% | 0.45 m/s ± 20% | 0.4~0.6 m/s ± 20% |
Độ ồn (Decibel) | 0.45 m/s = 45 ± 3 db | 52-60 db | 0.45 m/s = 48 ± 3 db |
Điều khiển tốc độ cánh quạt | Nhựa hoặc lá nhôm | ||
Điều chỉnh lưu lượng khí vô cấp | Điều chỉnh lưu lượng khí vô cấp | ||
Điện áp-dòng điện | AC đơn 220V/50Hz | ||
Công suất đầu ra | 140W-240W | ||
Hiệu suất lọc | 99.99% @ 0.3μm | ||
Vật liệu thân máy | Tấm thép không gỉ 304 đánh bóng, thép mạ sơn tĩnh điện |
admin –
Sản phẩm tốt